Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghỉ hè


[nghỉ hè]
long vacation; summer holidays
Bao giỠbắt đầu nghỉ hè?
When does the vacation begin ?
Năm ngoái chúng tôi đi nghỉ hè ở Huế
We went to Hue on vacation/ for our summer holidays last year
Chúng ta đã trải qua nửa kỳ nghỉ hè
We're halfway through the summer holidays



Summer holiday


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.